Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上総掘り
掘り合う 掘り合う
khắc vào
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
掘り上がる ほりあがる
bới lên
総売り上げ そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
根掘り葉掘り ねほりはほり
dai dẳng; liên tục; tỷ mỷ; chi tiết
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể