上縁
じょうえん「THƯỢNG DUYÊN」
Cạnh trên

上縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上縁
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
ご縁 ごえん
có duyên, may mắn
回縁 かいえん
gờ; mái đua, khối tuyết cứng trên miệng vực thẳm
縁語 えんご
từ có liên hệ ngữ nghĩa
由縁 ゆえん
hiểu biết; quan hệ; sự đồng cảm; suy luận