Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上腸間膜動脈
上腸間膜動脈症候群 じょうちょうかんまくどうみゃくしょうこうぐん
hội chứng động mạch mạc treo tràng trên
上腸間膜動脈閉鎖症 じょうちょうかんまくどうみゃくへいさしょう
superior mesenteric artery syndrome
腸間膜動脈 ちょうかんまくどうみゃく
động mạch mạch treo tràng
腸間膜静脈 ちょうかんまくじょうみゃく
ĩnh mạch mạc treo
腸間膜 ちょうかんまく
mạc treo ruột
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
結腸間膜 けっちょうかんまく
mạc treo ruột kết
腸骨動脈 ちょうこつどうみゃく
iliac artery