Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上腸間膜動脈症候群
じょうちょうかんまくどうみゃくしょうこうぐん
hội chứng động mạch mạc treo tràng trên
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腸間膜動脈 ちょうかんまくどうみゃく
động mạch mạch treo tràng
上腸間膜動脈閉鎖症 じょうちょうかんまくどうみゃくへいさしょう
superior mesenteric artery syndrome
腸間膜静脈 ちょうかんまくじょうみゃく
ĩnh mạch mạc treo
短腸症候群 たんちょうしょうこうぐん
hội chứng ruột ngắn
Đăng nhập để xem giải thích