Các từ liên quan tới 上腸間膜動脈血栓症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
腸間膜動脈 ちょうかんまくどうみゃく
động mạch mạch treo tràng
上腸間膜動脈症候群 じょうちょうかんまくどうみゃくしょうこうぐん
hội chứng động mạch mạc treo tràng trên
上腸間膜動脈閉鎖症 じょうちょうかんまくどうみゃくへいさしょう
superior mesenteric artery syndrome
頸動脈血栓症 くびどうみゃくけっせんしょう
huyết khối động mạch cảnh
静脈血栓症 じょうみゃくけっせんしょう
(chứng) huyết khối tĩnh mạch
冠状動脈血栓症 かんじょうどうみゃくけっせんしょう
chứng tắc động mạch vành
腸間膜静脈 ちょうかんまくじょうみゃく
ĩnh mạch mạc treo