Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上藤政樹
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
上り藤 のぼりふじ
chó sói, lupin
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
藤 ふじ フジ
<THựC> cây đậu tía
樹 じゅ
cây cổ thụ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim