Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上訴 じょうそ
chống án
告訴する こくそする
khiếu tố
訴訟する そしょうする
kiện tùng
控訴する こうそ
kháng án
提訴する ていそ ていそする
khiếu nại.
訴える うったえる
kêu gọi
訴え出る うったえでる
khai báo, tố giác (tội phạm)
訴訟を審査する そしょうをしんさする
xử án.