上議
じょうぎ うえぎ「THƯỢNG NGHỊ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đưa ra hội họp

Bảng chia động từ của 上議
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 上議する/じょうぎする |
Quá khứ (た) | 上議した |
Phủ định (未然) | 上議しない |
Lịch sự (丁寧) | 上議します |
te (て) | 上議して |
Khả năng (可能) | 上議できる |
Thụ động (受身) | 上議される |
Sai khiến (使役) | 上議させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 上議すられる |
Điều kiện (条件) | 上議すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 上議しろ |
Ý chí (意向) | 上議しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 上議するな |
上議 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上議
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
上院議会 じょういんぎかい
thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm, brít...)
議会上院 ぎかいじょういん
thượng nghị viện
上院議員 じょういんぎいん
thượng nghị sĩ.
議に上る ぎにのぼる
để đến gần cho thảo luận
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ