口述
こうじゅつ「KHẨU THUẬT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự trình bày bằng lời; trình bày bằng lời; truyền miệng; lời nói
口述ソフトウェア
Phần mềm trình bày bằng lời
口述歴史
Lịch sử truyền miệng .

Từ đồng nghĩa của 口述
noun
Từ trái nghĩa của 口述
Bảng chia động từ của 口述
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口述する/こうじゅつする |
Quá khứ (た) | 口述した |
Phủ định (未然) | 口述しない |
Lịch sự (丁寧) | 口述します |
te (て) | 口述して |
Khả năng (可能) | 口述できる |
Thụ động (受身) | 口述される |
Sai khiến (使役) | 口述させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口述すられる |
Điều kiện (条件) | 口述すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口述しろ |
Ý chí (意向) | 口述しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口述するな |
口述 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口述
口述書 こうじゅつしょ
Bản khai có tuyên thệ.
口述権 こうじゅつけん
sự độc tấu công cộng ngay (e.g. kể lại một bài thơ trong một bookstore)
口述試験 こうじゅつしけん
Kỳ thi vấn đáp; kỳ thi nói
口述筆記 こうじゅつひっき
ghi chú
証人の口述 しょうにんのこうじゅつ
khẩu cung.
口述筆記する こうじゅつひっき
viết chính tả; chép chính tả
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.