Các từ liên quan tới 上道町 (境港市)
港町 みなとまち
phố cảng.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
港市 こうし
thành phố cảng
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại