下達上通
かたつじょうつう「HẠ ĐẠT THƯỢNG THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Conveying the views of the subordinates to the rulers, rulers apprehending the views of those they govern

Bảng chia động từ của 下達上通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下達上通する/かたつじょうつうする |
Quá khứ (た) | 下達上通した |
Phủ định (未然) | 下達上通しない |
Lịch sự (丁寧) | 下達上通します |
te (て) | 下達上通して |
Khả năng (可能) | 下達上通できる |
Thụ động (受身) | 下達上通される |
Sai khiến (使役) | 下達上通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下達上通すられる |
Điều kiện (条件) | 下達上通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下達上通しろ |
Ý chí (意向) | 下達上通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下達上通するな |
下達上通 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下達上通
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên
下学上達 かがくじょうたつ かがくしょうたつ
beginning one's studies with something familiar and gradually increasing the depth of learning
上意下達 じょういかたつ
trên bảo dưới nghe
通達 つうたつ
sự thông đạt; sự thông báo
下達 かたつ げたつ
truyền lệnh cho cấp dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
上達 じょうたつ
sự tiến bộ; sự tiến triển