下学上達
かがくじょうたつ かがくしょうたつ「HẠ HỌC THƯỢNG ĐẠT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Beginning one's studies with something familiar and gradually increasing the depth of learning

Bảng chia động từ của 下学上達
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下学上達する/かがくじょうたつする |
Quá khứ (た) | 下学上達した |
Phủ định (未然) | 下学上達しない |
Lịch sự (丁寧) | 下学上達します |
te (て) | 下学上達して |
Khả năng (可能) | 下学上達できる |
Thụ động (受身) | 下学上達される |
Sai khiến (使役) | 下学上達させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下学上達すられる |
Điều kiện (条件) | 下学上達すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下学上達しろ |
Ý chí (意向) | 下学上達しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下学上達するな |
下学上達 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下学上達
下意上達 かいじょうたつ
truyền đạt ý kiến của cấp dưới lên cấp trên
上意下達 じょういかたつ
trên bảo dưới nghe
下達上通 かたつじょうつう
giao tiếp giữa cấp trên và cấp dưới
下達 かたつ げたつ
truyền lệnh cho cấp dưới
ズボンした ズボン下
quần đùi
上達 じょうたつ
sự tiến bộ; sự tiến triển
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.