Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上部ドイツ語
ドイツ語 ドイツご どいつご
tiếng Đức.
高地ドイツ語 こうちドイツご
tiếng Đức ở vùng cao
ドイツ語学科 ドイツごがっか
khoa ngôn ngữ Đức
語部 かたりべ
storyteller (chuyên nghiệp); vai trò di truyền (của) người tường thuật trong sân đế quốc sớm
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.