Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上野忠親
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
上野 うえの
(mục(khu vực) (của) tokyo)
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
上野戦争 うえのせんそう
Battle of Ueno (battle of the Boshin war, 1868)
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim