Các từ liên quan tới 上野運動公園競技場
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動競技 うんどうきょうぎ
thi đấu thể thao
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
運動公園 うんどうこうえん
công viên thể thao
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
公営競技 こうえいきょうぎ
cạnh tranh công khai