長期休暇
ちょうききゅうか「TRƯỜNG KÌ HƯU HẠ」
☆ Danh từ
Nghỉ phép kéo dài, kỳ nghỉ dài

長期休暇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長期休暇
夏期休暇 かききゅうか
kỳ nghỉ mùa hè; những kỳ nghỉ hè
冬期休暇 とうききゅうか
kỳ nghỉ đông
休暇 きゅうか
kỳ nghỉ; nghỉ; nghỉ ngơi
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
休暇届 きゅうかとどけ
Thông báo nghỉ phép
忌引休暇 きびききゅうか
nghỉ làm vì nhà có tang
休暇申請 きゅうかしんせい
Nộp đơn nghỉ phép
上陸休暇 じょうりくきゅうか
phép được lên bờ (cho thuỷ thủ)