Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上陸用舟艇
じょうりくようしゅうてい
tàu đổ bộ, xuồng đổ b
舟艇 しゅうてい
tàu nhỏ.
揚陸艦艇 ようりくかんてい
hạ cánh ship
陸上 りくじょう
trên mặt đất; trên đất liền
上陸 じょうりく
sự bốc dỡ (hàng...); sự cập bến; sự đổ bộ
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi
アメリカたいりく アメリカ大陸
lục địa Châu Mỹ
陸上に りくじょうに
trên bộ.
Đăng nhập để xem giải thích