Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上鳥羽口駅
浅羽鳥 あさはどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
後鳥羽院 ごとばいん
ex -e mperor gotoba
口上 こうじょう
lời kể; lời nói
羽白小千鳥 はじろこちどり ハジロコチドリ
Charadrius hiaticula (một loài chim trong họ Charadriidae)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
口上書 こうじょうしょ こうじょうがき
sự ghi chép lại lời phát biểu
上り口 のぼりぐち
cửa lên; đường lên.
口上手 くちじょうず
ăn nói ngọt xớt; ăn nói ngọt như mía lùi; khéo mồm