Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
墨/墨汁 すみ/ぼくじゅう
Mực/ mực đen.
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
墨 すみ ぼく
mực; mực đen
賃下げ ちんさげ
trả cắt
下げ翼 さげよく さげつばさ
cánh quạt để cất cánh hay hạ cánh (máy bay); cánh con (của máy bay)