賃下げ
ちんさげ「NHẪM HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trả cắt

Từ trái nghĩa của 賃下げ
Bảng chia động từ của 賃下げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 賃下げする/ちんさげする |
Quá khứ (た) | 賃下げした |
Phủ định (未然) | 賃下げしない |
Lịch sự (丁寧) | 賃下げします |
te (て) | 賃下げして |
Khả năng (可能) | 賃下げできる |
Thụ động (受身) | 賃下げされる |
Sai khiến (使役) | 賃下げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 賃下げすられる |
Điều kiện (条件) | 賃下げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 賃下げしろ |
Ý chí (意向) | 賃下げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 賃下げするな |
賃下げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 賃下げ
ズボンした ズボン下
quần đùi
賃上げ ちんあげ
sự tăng lương
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
下げ翼 さげよく さげつばさ
cánh quạt để cất cánh hay hạ cánh (máy bay); cánh con (của máy bay)
お下げ おさげ
dây buộc tóc; nơ buộc tóc; bím tóc
下げ髪 さげがみ
đuôi sam, bím tóc, thuốc lá quần thành cuộn dài