下げ潮
さげしお「HẠ TRIỀU」
☆ Danh từ
Triều xuống

Từ trái nghĩa của 下げ潮
下げ潮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下げ潮
ズボンした ズボン下
quần đùi
潮下帯 しおかたい
subtidal zone
上げ潮 あげしお
thủy triều lên, mãn triều; sự cường thịnh; sự phấn chấn (tâm trạng)
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
賃下げ ちんさげ
trả cắt
下げ翼 さげよく さげつばさ
cánh quạt để cất cánh hay hạ cánh (máy bay); cánh con (của máy bay)