Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下げ緒
下げ緒七術 さげおななじゅつ
seven techniques using a ninja sword
下緒 さげお しもいとぐち
tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町情緒 したまちじょうちょ
the friendly atmosphere of the traditional commercial and working-class neighborhoods
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
緒 お しょ ちょ
dây
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới