下緒
さげお しもいとぐち「HẠ TỰ」
☆ Danh từ
Tấm đoạn, miếng vải để buộc thanh đao vào hông

下緒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下緒
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町情緒 したまちじょうちょ
the friendly atmosphere of the traditional commercial and working-class neighborhoods
下げ緒七術 さげおななじゅつ
seven techniques using a ninja sword
緒 お しょ ちょ
dây
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
飾緒 しょくしょ しょくちょ
dây đeo vai (quân đội)
緒言 しょげん ちょげん
Lời nói đầu; lời mở đầu.