Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下げ苧
苧 からむし むし ちょま まお カラムシ
lá gai
ズボンした ズボン下
quần đùi
苧環 おだまき オダマキ
cây lâu năm thuộc họ Buttercup. Được trau dồi và cải tiến từ Miyama Aquilegia, cao 20-30 cm.
下げ さげ
nhìn xuống dứoi
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
賃下げ ちんさげ
trả cắt
下げ翼 さげよく さげつばさ
cánh quạt để cất cánh hay hạ cánh (máy bay); cánh con (của máy bay)