Kết quả tra cứu 下りる
Các từ liên quan tới 下りる
下りる
おりる
「HẠ」
☆ Động từ nhóm 2
◆ Hạ (xuống); đi (xuống)
豪華船
からたくさんの
人
が
下
りてきた。
Rất nhiều người xuống từ con thuyền sang trọng đó.
その
山
は
登
るよりも
下
りる
方
が
大変
だった。
Xuống ngọn núi đó vất vả hơn lên núi rất nhiều.
幕
が
下
りる。
Màn hạ.
◆ Nhận được (sự cho phép); được phép
学部新設
の
許可
が
下
りた。
Đã được phép thành lập khoa mới. .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 下りる
Từ trái nghĩa của 下りる
Bảng chia động từ của 下りる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下りる/おりるる |
Quá khứ (た) | 下りた |
Phủ định (未然) | 下りない |
Lịch sự (丁寧) | 下ります |
te (て) | 下りて |
Khả năng (可能) | 下りられる |
Thụ động (受身) | 下りられる |
Sai khiến (使役) | 下りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下りられる |
Điều kiện (条件) | 下りれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下りいろ |
Ý chí (意向) | 下りよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下りるな |