Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ズボンした ズボン下
quần đùi
下ろし おろし
mài xát; cái giũa; mài xát củ cải
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
荷下ろし におろし
dở hàng.
下ろし酢 おろしず
grated daikon mixed with flavoured vinegar
下ろし薬 おろしぐすり おろしやく
thuốc phá thai