Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下エジプト
ズボンした ズボン下
quần đùi
nước Ai cập
エジプト語 エジプトご
tiếng Ai Cập
エジプト学 エジプトがく
Ai Cập học (là ngành nghiên cứu lịch sử, văn học, tôn giáo và nghệ thuật Ai Cập cổ đại, ứng với một thời đại từ thiên niên kỷ thứ 5 trước Công nguyên tới khoảng thế kỉ 4 sau Công nguyên)
エジプト人 エジプトじん
người Ai Cập
埃及 エジプト エジブト
Ai Cập
エジプトコブラ エジプト・コブラ
asp (Naja haje), Egyptian cobra
エジプトマングース エジプト・マングース
cầy mangut Ai Cập