地下工作
ちかこうさく「ĐỊA HẠ CÔNG TÁC」
☆ Danh từ
Công trình ngầm

地下工作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 地下工作
ズボンした ズボン下
quần đùi
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
下作 げさく したさく
điều hư cấu, điều tưởng tượng, tiểu thuyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
地下 ちか
Tầng hầm