Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下僕
げぼく
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ
ズボンした ズボン下
quần đùi
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
僕等 ぼくら
chúng ta
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
家僕 かぼく
đầy tớ nam; nô bộc; gia bộc.
僕ら ぼくら
chúng tôi
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
「HẠ PHÓ」
Đăng nhập để xem giải thích