Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
テス勉 テスべん
Học cho kì kiểm tra (ngôn ngữ của giới trẻ). Viết tắt của テスト勉強
ノー勉 ノーべん
không học gì cả
猛勉 もうべん
học tập chăm chỉ
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
無勉 むべん
không học