Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下出民義
義民 ぎみん
sinh động quần chúng hoặc việc tự hy sinh cá nhân
ズボンした ズボン下
quần đùi
下民 かみん げみん したみん
dân thường, nhân dân; người thuộc tầng lớp thấp trong xã hội
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
人民主義 じんみんしゅぎ
chủ nghĩa dân tuý