義民
ぎみん「NGHĨA DÂN」
☆ Danh từ
Sinh động quần chúng hoặc việc tự hy sinh cá nhân

義民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義民
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
人民主義 じんみんしゅぎ
chủ nghĩa dân tuý
平民主義 へいみんしゅぎ
chế độ dân chủ
民主主義 みんしゅしゅぎ
chủ nghĩa dân chủ.
民即主義 たみそくしゅぎ
dân tộc chủ nghĩa.