下剃り
したぞり したすり「HẠ THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người học nghề cắt tóc

Bảng chia động từ của 下剃り
| Tên thể (形) | Từ |
|---|---|
| Từ điển (辞書) | 下剃りする/したぞりする |
| Quá khứ (た) | 下剃りした |
| Phủ định (未然) | 下剃りしない |
| Lịch sự (丁寧) | 下剃りします |
| te (て) | 下剃りして |
| Khả năng (可能) | 下剃りできる |
| Thụ động (受身) | 下剃りされる |
| Sai khiến (使役) | 下剃りさせる |
| Sai khiến thụ động (使役受身) | 下剃りすられる |
| Điều kiện (条件) | 下剃りすれば |
| Mệnh lệnh (命令) | 下剃りしろ |
| Ý chí (意向) | 下剃りしよう |
| Cấm chỉ(禁止) | 下剃りするな |



