下剃り
したぞり したすり「HẠ THẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người học nghề cắt tóc

Bảng chia động từ của 下剃り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 下剃りする/したぞりする |
Quá khứ (た) | 下剃りした |
Phủ định (未然) | 下剃りしない |
Lịch sự (丁寧) | 下剃りします |
te (て) | 下剃りして |
Khả năng (可能) | 下剃りできる |
Thụ động (受身) | 下剃りされる |
Sai khiến (使役) | 下剃りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 下剃りすられる |
Điều kiện (条件) | 下剃りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 下剃りしろ |
Ý chí (意向) | 下剃りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 下剃りするな |
下剃り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下剃り
ズボンした ズボン下
quần đùi
髭剃り ひげそり ひげ そり
cạo râu; thợ cạo (dao cạo)
中剃り なかぞり なかずり ちゅうぞり
shaving the very top of the head
逆剃り さかぞり
cạo (râu...) hướng lên, cạo ngược (ngược chiều râu, lông... mọc)
剃り跡 そりあと
stubble (after shaving)
剃 そ
cạo râu
髭剃り後 ひげそりあと ひげすりのち
sau việc cạo râu
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới