Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
髭剃り後 ひげそりあと ひげすりのち
sau việc cạo râu
下剃り したぞり したすり
người học nghề cắt tóc
逆剃り さかぞり
cạo (râu...) hướng lên, cạo ngược (ngược chiều râu, lông... mọc)
中剃り なかぞり なかずり ちゅうぞり
shaving the very top of the head
剃り跡 そりあと
dấu vết còn lại trên da sau khi cạo
剃 そ
cạo râu
髭 ひげ ヒゲ
râu.
剃毛 ていもう
shaving