髭剃り ひげそり ひげ そり
cạo râu; thợ cạo (dao cạo)
下剃り したぞり したすり
người học nghề cắt tóc
逆剃り さかぞり
cạo (râu...) hướng lên, cạo ngược (ngược chiều râu, lông... mọc)
中剃り なかぞり なかずり ちゅうぞり
shaving the very top of the head
剃り跡 そりあと
dấu vết còn lại trên da sau khi cạo