剃り跡
そりあと「THẾ TÍCH」
☆ Danh từ
Stubble (after shaving)

剃り跡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剃り跡
髭剃り ひげそり ひげ そり
cạo râu; thợ cạo (dao cạo)
下剃り したぞり したすり
người học nghề cắt tóc
中剃り なかぞり なかずり ちゅうぞり
shaving the very top of the head
逆剃り さかぞり
cạo (râu...) hướng lên, cạo ngược (ngược chiều râu, lông... mọc)
剃 そ
cạo râu
髭剃り後 ひげそりあと ひげすりのち
sau việc cạo râu
跡取り あととり
người thừa kế, người thừa tự
刈り跡 かりあと
cắt - qua đất