Các từ liên quan tới 下北沢ザ・スズナリ
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ズボンした ズボン下
quần đùi
ザ行 ザぎょう ザゆき
sự phân loại cho động từ tiếng nhật với từ điển hình thành sự kết thúc bên trong zu
テイク・ザ・オファー テイク・ザ・オファー
chấp nhận giá đặt bán (người mua sẵn sàng chấp nhận giá đặt bán của người bán đang báo giá)
オーバー・ザ・カウンター オーバー・ザ・カウンター
giao dịch qua quầy
the
アウト・オブ・ザ・マネー アウト・オブ・ザ・マネー
trạng thái lỗ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.