Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下北海洋観測所
海洋観測 かいようかんそく
sự quan sát hải dương học
観測所 かんそくじょ かんそくしょ
đài quan sát; đài quan trắc
コロナ観測所 コロナかんそくじょ コロナかんそくしょ
đài thiên văn quầng sáng điện hoa
緯度観測所 いどかんそくじょ いどかんそくしょ
đài thiên văn quan sát vĩ độ
概測 概測
đo đạc sơ bộ
観測 かんそく
sự quan trắc; sự quan sát; sự đo đạc; quan trắc; quan sát; đo đạc
北洋 ほくよう
biển bắc; vùng tây bắc của Thái bình dương
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ