下品
げひん かひん「HẠ PHẨM」
☆ Danh từ, tính từ đuôi な
Sản phẩm kém chất lượng
年末
に
部品
を
棚卸
した
後
に
下品
を
安
く
売却
する
Sau khi kiểm kê vật tư vào cuối năm xong tiến hành bán rẻ những hàng không còn tốt
下品な人:Người khiếm nhã
Hạ phẩm; kém chất lượng; hạ đẳng; thấp kém; tầm thường
彼
の
関心事
は、
全
く
下品
であった
Điều anh ta quan tâm của anh ta hoàn toàn là điều rất tầm thường
とても
下品
な
Rất tầm thường
(
人
)に
下品
だと
思
われる
Bị coi là loại hạ đẳng (loại thấp kém)

Từ đồng nghĩa của 下品
noun
Từ trái nghĩa của 下品
下品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下品
ズボンした ズボン下
quần đùi
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
アイディアしょうひん アイディア商品
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng.
レトルトしょくひん レトルト食品
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao.
インスタントしょくひん インスタント食品
thực phẩm ăn liền
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới