Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小鳥 ことり
chim nhỏ (thường được nuôi làm cảnh), chim cảnh nhỏ
ズボンした ズボン下
quần đùi
小椋鳥 こむくどり
sáo má hung
鳥小屋 とりごや
chuồng chim
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
ダム
dặn
ダム湖 ダムこ
hồ đập
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)