Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山彦 やまびこ
tiếng vang vọng; tiếng dội lại trên núi
ズボンした ズボン下
quần đùi
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山下 さんか やました さんげ
chân núi
下山 げざん げさん
sự xuống núi; sự trở về nhà sau thời gian tu hành; sự hạ sơn; xuống núi
彦 ひこ
boy
天下晴れて てんかはれて
hợp pháp, theo pháp luật