Các từ liên quan tới 下川町コミュニティバス
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下町 したまち
phần thành phố phía dưới; phần thành phố có nhiều người buôn bán, người lao động.
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
下町風 したまちふう
theo phong cách của thành phố nào đó
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.