Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
樹下 じゅか じゅげ
dưới cái cây
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ズボンした ズボン下
quần đùi
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
川下 かわしも
hạ nguồn; cuối nguồn; hạ lưu
川明太 かわめんたい カワメンタイ
burbot (Lota lota)
川下り かわくだり
đi xuôi dòng (bằng thuyền)