Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
下男 げなん
đầy tớ trai
ズボンした ズボン下
quần đùi
下女下男 げじょげなん
những người hầu
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
幸 さち こう さき
sự may mắn; hạnh phúc.
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
幸いと不幸 さいわいとふこう
họa phúc.