Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下条信正
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
信条 しんじょう
niềm tin, đức tin; tín ngưỡng
ズボンした ズボン下
quần đùi
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
ニカイア信条 ニカイアしんじょう
tín điều Nicea
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.