Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
新潟県 にいがたけん
Tỉnh Niigata (nằm ở phía Đông Bắc, miền Trung Nhật Bản)
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.
みなみアルプス 南アルプス
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản).
ズボンした ズボン下
quần đùi
県下 けんか
chức quận trưởng
南下 なんか
Đi xuống phía Nam