Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下顎神経 かがくしんけー
thần kinh xương hàm dưới
舌下神経 ぜっかしんけい
dây thần kinh hạ thiệt; dây thần kinh dưới lưỡi
神殿 しんでん
thần điện.
殿下 でんか てんが
hoàng thân; hoàng tử; công chúa; điện hạ
下殿 げでん しもとの
rời bỏ lâu đài
下腹神経叢 かふくしんけいそう
đám rối hạ vị
神楽殿 かぐらでん
điện Kagura (tại một ngôi đền)
ズボンした ズボン下
quần đùi