Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 下河辺政義
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ズボンした ズボン下
quần đùi
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.