下流
かりゅう「HẠ LƯU」
☆ Danh từ
Giai cấp thấp nhất; hạ lưu; sự dưới đáy (trong xã hội)
貯水池下流
Phía hạ lưu hồ
下流河川
Sông ngòi ở khu vực hạ lưu
彼
は
下流家庭育
ちだ
Anh ấy lớn lên trong gia đình thuộc tầng lớp hạ lưu

Từ trái nghĩa của 下流
下流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 下流
下流域 しもりゅういき
vùng hạ lưu (ví dụ: thung lũng), khu vực hạ nguồn
下流工程 かりゅーこーてー
quy trình hạ nguồn
下流社会 かりゅうしゃかい
xã hội hạ lưu (nghèo khổ), đối lập với xã hội thượng lưu
ズボンした ズボン下
quần đùi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
流下 りゅうか
chảy xuống
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới