流下
りゅうか「LƯU HẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chảy xuống

Bảng chia động từ của 流下
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 流下する/りゅうかする |
Quá khứ (た) | 流下した |
Phủ định (未然) | 流下しない |
Lịch sự (丁寧) | 流下します |
te (て) | 流下して |
Khả năng (可能) | 流下できる |
Thụ động (受身) | 流下される |
Sai khiến (使役) | 流下させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 流下すられる |
Điều kiện (条件) | 流下すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 流下しろ |
Ý chí (意向) | 流下しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 流下するな |
流下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 流下
急流下り きゅうりゅうくだり
chèo thuyền vượt thác
ズボンした ズボン下
quần đùi
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
下流 かりゅう
giai cấp thấp nhất; hạ lưu; sự dưới đáy (trong xã hội)
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
下流域 しもりゅういき
vùng hạ lưu (ví dụ: thung lũng), khu vực hạ nguồn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
流れ下る ながれくだる
chảy xuống